Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穆斯林
Pinyin: mù sī lín
Meanings: Người theo đạo Hồi., Muslim, a follower of the Islamic religion.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 㣎, 禾, 其, 斤, 木
Grammar: Danh từ chỉ tôn giáo, thường đi kèm với các tính từ mô tả đức tin hoặc hành vi tôn giáo như 虔诚 (mộ đạo).
Example: 这位穆斯林非常虔诚。
Example pinyin: zhè wèi mù sī lín fēi cháng qián chéng 。
Tiếng Việt: Người Hồi giáo này rất mộ đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người theo đạo Hồi.
Nghĩa phụ
English
Muslim, a follower of the Islamic religion.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế