Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立方
Pinyin: lì fāng
Meanings: Khối lập phương; đơn vị đo thể tích (ví dụ: mét khối)., Cube; unit of volume measurement (e.g., cubic meter)., ①三个相同数的乘积。[例]立方体的简称。[例]立方米。[例]三立方土。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 丷, 亠, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①三个相同数的乘积。[例]立方体的简称。[例]立方米。[例]三立方土。
Example: 一个边长为2米的立方体体积是8立方米。
Example pinyin: yí gè biān cháng wèi 2 mǐ de lì fāng tǐ tǐ jī shì 8 lì fāng mǐ 。
Tiếng Việt: Thể tích của một hình lập phương cạnh 2 mét là 8 mét khối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khối lập phương; đơn vị đo thể tích (ví dụ: mét khối).
Nghĩa phụ
English
Cube; unit of volume measurement (e.g., cubic meter).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三个相同数的乘积。立方体的简称。立方米。三立方土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!