Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笼罩

Pinyin: lǒng zhào

Meanings: Bao trùm, bao phủ một khu vực nào đó (thường là không khí, cảm xúc...)., To envelop or cover an area (often refers to atmosphere or emotions)., ①戴在牲口嘴上,防止它吃东西的器物。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 竹, 龙, 卓, 罒

Chinese meaning: ①戴在牲口嘴上,防止它吃东西的器物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với trạng từ hoặc bổ ngữ chỉ phạm vi. Ví dụ: 笼罩四周 (bao trùm xung quanh).

Example: 整个城市都被浓雾笼罩。

Example pinyin: zhěng gè chéng shì dōu bèi nóng wù lǒng zhào 。

Tiếng Việt: Cả thành phố bị sương mù dày đặc bao trùm.

笼罩
lǒng zhào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao trùm, bao phủ một khu vực nào đó (thường là không khí, cảm xúc...).

To envelop or cover an area (often refers to atmosphere or emotions).

戴在牲口嘴上,防止它吃东西的器物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笼罩 (lǒng zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung