Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筹划
Pinyin: chóu huà
Meanings: Lên kế hoạch, chuẩn bị trước về mặt chiến lược hoặc tài chính., To plan or prepare strategically or financially., ①五齿的竹耙,用以爬开、聚拢柴草或谷物等。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 寿, 竹, 刂, 戈
Chinese meaning: ①五齿的竹耙,用以爬开、聚拢柴草或谷物等。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc tổ chức, liên quan đến sắp xếp, quản lý nguồn lực.
Example: 我们正在为新项目筹划资金。
Example pinyin: wǒ men zhèng zài wèi xīn xiàng mù chóu huà zī jīn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đang lên kế hoạch huy động vốn cho dự án mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên kế hoạch, chuẩn bị trước về mặt chiến lược hoặc tài chính.
Nghĩa phụ
English
To plan or prepare strategically or financially.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
五齿的竹耙,用以爬开、聚拢柴草或谷物等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!