Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笼子
Pinyin: lóng zi
Meanings: Cái lồng dùng để nhốt thú vật hoặc gia cầm., A cage used to confine animals or poultry.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 竹, 龙, 子
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường kết hợp với động từ như 关 (nhốt), 放 (đặt)...
Example: 小鸟关在笼子里。
Example pinyin: xiǎo niǎo guān zài lóng zi lǐ 。
Tiếng Việt: Chim nhỏ bị nhốt trong lồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái lồng dùng để nhốt thú vật hoặc gia cầm.
Nghĩa phụ
English
A cage used to confine animals or poultry.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!