Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笼统

Pinyin: lǒng tǒng

Meanings: Khái quát, không cụ thể, không chi tiết., General, vague, lacking details., ①牲口用的通常带有可以系上绳索的鼻羁和脖套,用绳子或皮革做成。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 竹, 龙, 充, 纟

Chinese meaning: ①牲口用的通常带有可以系上绳索的鼻羁和脖套,用绳子或皮革做成。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cách diễn đạt hoặc hành động. Ví dụ: 笼统的说法 (cách nói khái quát).

Example: 他的回答很笼统,没有解决实际问题。

Example pinyin: tā de huí dá hěn lǒng tǒng , méi yǒu jiě jué shí jì wèn tí 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy rất khái quát, không giải quyết vấn đề thực tế.

笼统
lǒng tǒng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khái quát, không cụ thể, không chi tiết.

General, vague, lacking details.

牲口用的通常带有可以系上绳索的鼻羁和脖套,用绳子或皮革做成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笼统 (lǒng tǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung