Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 突发
Pinyin: tū fā
Meanings: Phát sinh đột ngột, xảy ra bất ngờ., To occur suddenly or unexpectedly., ①迸发;忽然爆发。[例]突发性肝炎。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 犬, 穴, 发
Chinese meaning: ①迸发;忽然爆发。[例]突发性肝炎。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ để tạo thành cụm từ như 突发事件 (sự kiện bất ngờ), 突发状况 (tình trạng khẩn cấp).
Example: 突发事故。
Example pinyin: tū fā shì gù 。
Tiếng Việt: Tai nạn bất ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát sinh đột ngột, xảy ra bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
To occur suddenly or unexpectedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迸发;忽然爆发。突发性肝炎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!