Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穿着
Pinyin: chuān zhuó
Meanings: Cách ăn mặc, trang phục, Way of dressing, attire, ①所穿的衣服及所佩的装饰品。[例]穿着朴素。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 牙, 穴, 目, 羊
Chinese meaning: ①所穿的衣服及所佩的装饰品。[例]穿着朴素。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, thường đứng trước danh từ khác.
Example: 他的穿着很讲究。
Example pinyin: tā de chuān zhe hěn jiǎng jiū 。
Tiếng Việt: Cách ăn mặc của anh ấy rất lịch sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách ăn mặc, trang phục
Nghĩa phụ
English
Way of dressing, attire
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所穿的衣服及所佩的装饰品。穿着朴素
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!