Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 第一线

Pinyin: dì yī xiàn

Meanings: Hàng đầu, tuyến đầu (thường dùng trong bối cảnh chiến đấu hoặc công việc)., Frontline, forefront (often used in combat or work contexts).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 竹, 一, 戋, 纟

Grammar: Chỉ những người hoặc hoạt động diễn ra tại vị trí quan trọng nhất hoặc nơi nguy hiểm nhất.

Example: 士兵们正在第一线作战。

Example pinyin: shì bīng men zhèng zài dì yī xiàn zuò zhàn 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đang chiến đấu ở tuyến đầu.

第一线
dì yī xiàn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng đầu, tuyến đầu (thường dùng trong bối cảnh chiến đấu hoặc công việc).

Frontline, forefront (often used in combat or work contexts).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
线#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

第一线 (dì yī xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung