Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第一手
Pinyin: dì yī shǒu
Meanings: Trực tiếp, nguồn gốc ban đầu (không qua trung gian)., Firsthand, direct (without intermediaries).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 竹, 一, 手
Grammar: Thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin hoặc dữ liệu.
Example: 这些信息是第一手资料。
Example pinyin: zhè xiē xìn xī shì dì yī shǒu zī liào 。
Tiếng Việt: Những thông tin này là tài liệu trực tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trực tiếp, nguồn gốc ban đầu (không qua trung gian).
Nghĩa phụ
English
Firsthand, direct (without intermediaries).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế