Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麻木
Pinyin: má mù
Meanings: Tê liệt, không còn cảm giác; vô cảm., Numb, without feeling; apathetic., ①失去知觉。[例]感官全都麻木了。[例]麻木的感觉。又称麻痹。[例]感觉麻木。*②比喻思想不敏锐,反应迟钝。[例]使一个民族衰弱、压抑、麻木。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 广, 林, 木
Chinese meaning: ①失去知觉。[例]感官全都麻木了。[例]麻木的感觉。又称麻痹。[例]感觉麻木。*②比喻思想不敏锐,反应迟钝。[例]使一个民族衰弱、压抑、麻木。
Grammar: Có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng sau động từ 感到 (cảm thấy) để diễn tả trạng thái tinh thần.
Example: 他的手因为寒冷而麻木了。
Example pinyin: tā de shǒu yīn wèi hán lěng ér má mù le 。
Tiếng Việt: Tay anh ấy bị tê vì lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tê liệt, không còn cảm giác; vô cảm.
Nghĩa phụ
English
Numb, without feeling; apathetic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失去知觉。感官全都麻木了。麻木的感觉。又称麻痹。感觉麻木
比喻思想不敏锐,反应迟钝。使一个民族衰弱、压抑、麻木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!