Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魅力
Pinyin: mèi lì
Meanings: Sự quyến rũ, sức hút., Charm, attractiveness.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 未, 鬼, 丿, 𠃌
Grammar: Là danh từ trừu tượng, đi kèm với các động từ như 有 (có) hoặc 增加 (tăng thêm).
Example: 她有一种特别的魅力。
Example pinyin: tā yǒu yì zhǒng tè bié de mèi lì 。
Tiếng Việt: Cô ấy có một sự quyến rũ đặc biệt.

📷 Người phụ nữ mỉm cười chỉ – Ý tưởng khái niệm vector
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự quyến rũ, sức hút.
Nghĩa phụ
English
Charm, attractiveness.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
