Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 魅力

Pinyin: mèi lì

Meanings: Sự quyến rũ, sức hút., Charm, attractiveness.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 未, 鬼, 丿, 𠃌

Grammar: Là danh từ trừu tượng, đi kèm với các động từ như 有 (có) hoặc 增加 (tăng thêm).

Example: 她有一种特别的魅力。

Example pinyin: tā yǒu yì zhǒng tè bié de mèi lì 。

Tiếng Việt: Cô ấy có một sự quyến rũ đặc biệt.

魅力
mèi lì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự quyến rũ, sức hút.

Charm, attractiveness.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

魅力 (mèi lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung