Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鲜血

Pinyin: xiān xuè

Meanings: Máu tươi., Fresh blood., ①鲜红的血。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 羊, 鱼, 丿, 皿

Chinese meaning: ①鲜红的血。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc chiến đấu, nhấn mạnh trạng thái mới chảy ra.

Example: 他受伤后流了很多鲜血。

Example pinyin: tā shòu shāng hòu liú le hěn duō xiān xuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị thương và chảy rất nhiều máu tươi.

鲜血
xiān xuè
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máu tươi.

Fresh blood.

鲜红的血

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鲜血 (xiān xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung