Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高血压

Pinyin: gāo xuè yā

Meanings: Huyết áp cao, tình trạng sức khỏe khi huyết áp vượt quá mức bình thường., High blood pressure, a health condition where blood pressure exceeds normal levels.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亠, 冋, 口, 丿, 皿, 厂, 圡

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các yếu tố liên quan đến sức khỏe như 患高血压 (bị huyết áp cao).

Example: 他最近被诊断出有高血压。

Example pinyin: tā zuì jìn bèi zhěn duàn chū yǒu gāo xuè yā 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy được chẩn đoán bị huyết áp cao.

高血压
gāo xuè yā
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huyết áp cao, tình trạng sức khỏe khi huyết áp vượt quá mức bình thường.

High blood pressure, a health condition where blood pressure exceeds normal levels.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...