Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高额

Pinyin: gāo é

Meanings: Số tiền lớn, cao hơn bình thường (thường nói về chi phí, thu nhập...)., High amount, greater than usual (referring to costs, income, etc.)., ①数额大。[例]高额利润。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 亠, 冋, 口, 客, 页

Chinese meaning: ①数额大。[例]高额利润。

Grammar: Tính từ, đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 高额收入 (thu nhập cao).

Example: 这项服务收费很高额。

Example pinyin: zhè xiàng fú wù shōu fèi hěn gāo é 。

Tiếng Việt: Dịch vụ này có mức phí rất cao.

高额
gāo é
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số tiền lớn, cao hơn bình thường (thường nói về chi phí, thu nhập...).

High amount, greater than usual (referring to costs, income, etc.).

数额大。高额利润

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...