Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹰
Pinyin: yīng
Meanings: Đại bàng, loài chim săn mồi mạnh mẽ., Eagle, a powerful bird of prey., ①鸟类的一科,猛禽类,嘴钩曲,趾有钩爪,十分锐利,捕食小兽和其他鸟类,猎人可驯养帮助打猎:鹰犬。鹰隼(鹰和隼,喻凶猛或凶猛的人)。鹰视狼步(喻人举止凶狠)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 䧹, 鸟
Chinese meaning: ①鸟类的一科,猛禽类,嘴钩曲,趾有钩爪,十分锐利,捕食小兽和其他鸟类,猎人可驯养帮助打猎:鹰犬。鹰隼(鹰和隼,喻凶猛或凶猛的人)。鹰视狼步(喻人举止凶狠)。
Hán Việt reading: ưng
Grammar: Danh từ chỉ một loài chim săn mồi dữ tợn. Thường được sử dụng để biểu trưng cho sức mạnh và sự can đảm.
Example: 天空中有一只老鹰正在盘旋。
Example pinyin: tiān kōng zhōng yǒu yì zhī lǎo yīng zhèng zài pán xuán 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời có một con đại bàng đang bay vòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại bàng, loài chim săn mồi mạnh mẽ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ưng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Eagle, a powerful bird of prey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鹰犬。鹰隼(鹰和隼,喻凶猛或凶猛的人)。鹰视狼步(喻人举止凶狠)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!