Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 魔鬼
Pinyin: mó guǐ
Meanings: Ma quỷ, ác quỷ - sinh vật hư cấu biểu trưng cho cái ác., Devil or demon - a fictional creature representing evil., ①宗教中指引诱人犯罪的恶鬼;神话传说中指迷惑人、害人的鬼怪。[例]为魔鬼所缠。*②罪恶的化身。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 鬼, 麻, 儿, 厶, 甶
Chinese meaning: ①宗教中指引诱人犯罪的恶鬼;神话传说中指迷惑人、害人的鬼怪。[例]为魔鬼所缠。*②罪恶的化身。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn học hoặc truyện dân gian.
Example: 传说中魔鬼会引诱人们做坏事。
Example pinyin: chuán shuō zhōng mó guǐ huì yǐn yòu rén men zuò huài shì 。
Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, ma quỷ sẽ dụ dỗ con người làm điều xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ma quỷ, ác quỷ - sinh vật hư cấu biểu trưng cho cái ác.
Nghĩa phụ
English
Devil or demon - a fictional creature representing evil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宗教中指引诱人犯罪的恶鬼;神话传说中指迷惑人、害人的鬼怪。为魔鬼所缠
罪恶的化身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!