Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高效

Pinyin: gāo xiào

Meanings: Hiệu quả cao, chỉ sự hoạt động hiệu quả với năng suất tốt., Highly efficient, indicating effective operation with good productivity.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 冋, 口, 交, 攵

Grammar: Là tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 高效工作 (công việc hiệu quả cao).

Example: 这种方法非常高效。

Example pinyin: zhè zhǒng fāng fǎ fēi cháng gāo xiào 。

Tiếng Việt: Phương pháp này rất hiệu quả.

高效
gāo xiào
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu quả cao, chỉ sự hoạt động hiệu quả với năng suất tốt.

Highly efficient, indicating effective operation with good productivity.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高效 (gāo xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung