Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘
Pinyin: nián / zhān
Meanings: Nhầy, dính; hoặc gắn vào, dính vào., Sticky, viscous; or to stick, adhere to something., ①粘(nián)的东西互相连接或附着在别的东西上。[合]粘合(粘贴胶合);粘竿(一种顶端涂粘质,用以捕鸟的竹竿);粘着(用胶质把物体固定在一起。亦指执着,不能超脱)。*②另见nián。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 占, 米
Chinese meaning: ①粘(nián)的东西互相连接或附着在别的东西上。[合]粘合(粘贴胶合);粘竿(一种顶端涂粘质,用以捕鸟的竹竿);粘着(用胶质把物体固定在一起。亦指执着,不能超脱)。*②另见nián。
Hán Việt reading: niêm
Grammar: Từ đa nghĩa: tính từ mô tả trạng thái, động từ diễn tả hành động. Cần chú ý ngữ cảnh.
Example: 这个胶水很粘。
Example pinyin: zhè ge jiāo shuǐ hěn nián 。
Tiếng Việt: Keo này rất dính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhầy, dính; hoặc gắn vào, dính vào.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
niêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sticky, viscous; or to stick, adhere to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粘(nián)的东西互相连接或附着在别的东西上。粘合(粘贴胶合);粘竿(一种顶端涂粘质,用以捕鸟的竹竿);粘着(用胶质把物体固定在一起。亦指执着,不能超脱)
另见nián
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!