Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素食
Pinyin: sù shí
Meanings: Thức ăn chay, không chứa thịt động vật., Vegetarian food, without any meat., ①心理学上指人的某些先天的特点。*②事物本来的性质。*③素养。[例]军事素质。*④白色的质地。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 糸, 龶, 人, 良
Chinese meaning: ①心理学上指人的某些先天的特点。*②事物本来的性质。*③素养。[例]军事素质。*④白色的质地。
Grammar: Danh từ chỉ thực phẩm liên quan đến chế độ ăn chay.
Example: 他坚持每天吃素食。
Example pinyin: tā jiān chí měi tiān chī sù shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiên trì ăn chay mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn chay, không chứa thịt động vật.
Nghĩa phụ
English
Vegetarian food, without any meat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心理学上指人的某些先天的特点
事物本来的性质
素养。军事素质
白色的质地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!