Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精妙
Pinyin: jīng miào
Meanings: Tinh tế, khéo léo, tuyệt vời trong từng chi tiết., Exquisite, delicate, and masterful in every detail., ①精致巧妙。[例]精妙世无双。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 米, 青, 女, 少
Chinese meaning: ①精致巧妙。[例]精妙世无双。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong nghệ thuật hoặc sáng tạo.
Example: 这幅画的构思非常精妙。
Example pinyin: zhè fú huà de gòu sī fēi cháng jīng miào 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của bức tranh này rất tinh tế và khéo léo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh tế, khéo léo, tuyệt vời trong từng chi tiết.
Nghĩa phụ
English
Exquisite, delicate, and masterful in every detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精致巧妙。精妙世无双。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!