Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精神病
Pinyin: jīng shén bìng
Meanings: Bệnh tâm thần., Mental illness.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 米, 青, 申, 礻, 丙, 疒
Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến các vấn đề về tâm lý hoặc sức khỏe tinh thần.
Example: 他因为压力过大患上了精神病。
Example pinyin: tā yīn wèi yā lì guò dà huàn shàng le jīng shén bìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị mắc bệnh tâm thần do áp lực quá lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tâm thần.
Nghĩa phụ
English
Mental illness.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế