Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 累计
Pinyin: lěi jì
Meanings: Cộng dồn, tính tổng số lượng sau mỗi lần thêm vào., To accumulate or add up quantities over time., ①连以前的数目合并计算。[例]一场球打下来,累计要跑几十里呢。*②按时间间隔顺序统计在一起。[例]他的出租汽车在外面行驶,计费器在一元一元地和一分钟一分钟地累计着。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 田, 糸, 十, 讠
Chinese meaning: ①连以前的数目合并计算。[例]一场球打下来,累计要跑几十里呢。*②按时间间隔顺序统计在一起。[例]他的出租汽车在外面行驶,计费器在一元一元地和一分钟一分钟地累计着。
Example: 这些支出累计起来已经超过了预算。
Example pinyin: zhè xiē zhī chū lěi jì qǐ lái yǐ jīng chāo guò le yù suàn 。
Tiếng Việt: Những khoản chi tiêu này cộng dồn lại đã vượt quá ngân sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cộng dồn, tính tổng số lượng sau mỗi lần thêm vào.
Nghĩa phụ
English
To accumulate or add up quantities over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连以前的数目合并计算。一场球打下来,累计要跑几十里呢
按时间间隔顺序统计在一起。他的出租汽车在外面行驶,计费器在一元一元地和一分钟一分钟地累计着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!