Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简称
Pinyin: jiǎn chēng
Meanings: Tên viết tắt hoặc gọi tắt một cách đơn giản., Abbreviation or simplified term., ①复杂名称的简化。[合]:人民代表大会简称“人大”。[例]简明扼要地称作。如中国是中华人民共和国的简称。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 竹, 间, 尔, 禾
Chinese meaning: ①复杂名称的简化。[合]:人民代表大会简称“人大”。[例]简明扼要地称作。如中国是中华人民共和国的简称。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, đứng trước hoặc sau từ mà nó bổ nghĩa.
Example: 中科院是“中国科学院”的简称。
Example pinyin: zhōng kē yuàn shì “ zhōng guó kē xué yuàn ” de jiǎn chēng 。
Tiếng Việt: Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc là tên viết tắt của “Trung Quốc Khoa học Viện”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên viết tắt hoặc gọi tắt một cách đơn giản.
Nghĩa phụ
English
Abbreviation or simplified term.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人民代表大会简称“人大”。简明扼要地称作。如中国是中华人民共和国的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!