Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 管教
Pinyin: guǎn jiào
Meanings: Giáo dục và rèn luyện con cái một cách nghiêm khắc., To educate and discipline children strictly., ①管束、教导。[例]闺女大了咱管不了,就去请区长替咱们管教管教!——《小二黑结婚》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 官, 竹, 孝, 攵
Chinese meaning: ①管束、教导。[例]闺女大了咱管不了,就去请区长替咱们管教管教!——《小二黑结婚》。
Example: 父母应该好好管教孩子。
Example pinyin: fù mǔ yīng gāi hǎo hǎo guǎn jiào hái zi 。
Tiếng Việt: Cha mẹ nên giáo dục con cái một cách nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo dục và rèn luyện con cái một cách nghiêm khắc.
Nghĩa phụ
English
To educate and discipline children strictly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
管束、教导。闺女大了咱管不了,就去请区长替咱们管教管教!——《小二黑结婚》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!