Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紊乱

Pinyin: wěn luàn

Meanings: Hỗn loạn, không có trật tự, Chaotic, disordered., ①杂乱。[例]新陈代谢紊乱。*②纷乱。[例]秩序紊乱。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 文, 糸, 乚, 舌

Chinese meaning: ①杂乱。[例]新陈代谢紊乱。*②纷乱。[例]秩序紊乱。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái tinh thần hoặc tình huống phức tạp.

Example: 他的思维很紊乱。

Example pinyin: tā de sī wéi hěn wěn luàn 。

Tiếng Việt: Tư duy của anh ấy rất hỗn loạn.

紊乱
wěn luàn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn loạn, không có trật tự

Chaotic, disordered.

杂乱。新陈代谢紊乱

纷乱。秩序紊乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...