Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 繁体字

Pinyin: fán tǐ zì

Meanings: Chữ Hán phồn thể., Traditional Chinese characters.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 敏, 糸, 亻, 本, 子, 宀

Grammar: Danh từ chỉ hệ thống chữ viết của tiếng Trung truyền thống.

Example: 香港使用繁体字。

Example pinyin: xiāng gǎng shǐ yòng fán tǐ zì 。

Tiếng Việt: Hồng Kông sử dụng chữ Hán phồn thể.

繁体字
fán tǐ zì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ Hán phồn thể.

Traditional Chinese characters.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...