Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精通

Pinyin: jīng tōng

Meanings: Thông thạo, thành thục một lĩnh vực nào đó., Proficient or skilled in a particular field., ①透彻理解并能熟练掌握。[例]精通财政。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 米, 青, 甬, 辶

Chinese meaning: ①透彻理解并能熟练掌握。[例]精通财政。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ biểu thị lĩnh vực hoặc kỹ năng, ví dụ: 精通技术 (thành thục kỹ thuật), 精通艺术 (giỏi nghệ thuật).

Example: 他对英语非常精通。

Example pinyin: tā duì yīng yǔ fēi cháng jīng tōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất giỏi tiếng Anh.

精通
jīng tōng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông thạo, thành thục một lĩnh vực nào đó.

Proficient or skilled in a particular field.

透彻理解并能熟练掌握。精通财政

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精通 (jīng tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung