Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攀升

Pinyin: pān shēng

Meanings: Tăng dần, leo thang, To rise gradually, escalate

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 手, 樊, 丿, 廾

Grammar: Dùng để mô tả quá trình tăng tiến hoặc leo lên mức cao hơn.

Example: 温度在持续攀升。

Example pinyin: wēn dù zài chí xù pān shēng 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ đang tăng dần.

攀升
pān shēng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng dần, leo thang

To rise gradually, escalate

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...