Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收视率

Pinyin: shōu shì lǜ

Meanings: Tỷ lệ người xem (truyền hình, chương trình), Viewership ratings.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 丩, 攵, 礻, 见, 丷, 八, 十, 玄

Grammar: Danh từ không đếm được, dùng để mô tả mức độ phổ biến của chương trình truyền hình.

Example: 这个节目的收视率很高。

Example pinyin: zhè ge jié mù dì shōu shì lǜ hěn gāo 。

Tiếng Việt: Chương trình này có tỷ lệ người xem rất cao.

收视率
shōu shì lǜ
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỷ lệ người xem (truyền hình, chương trình)

Viewership ratings.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...