Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敬而远之
Pinyin: jìng ér yuǎn zhī
Meanings: Tôn trọng nhưng giữ khoảng cách (cẩn thận tránh xa)., To respect but keep a distance (carefully avoid)., 表面上表示尊敬,实际上不愿接近。也用作不愿接近某人的讽刺话。[出处]《论语·雍也》“务民之义,敬鬼神而远之。”[例]若遇此等人,~,以免杀身之祸。——清·刘鹗《老残游记》第十一回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 攵, 苟, 一, 元, 辶, 丶
Chinese meaning: 表面上表示尊敬,实际上不愿接近。也用作不愿接近某人的讽刺话。[出处]《论语·雍也》“务民之义,敬鬼神而远之。”[例]若遇此等人,~,以免杀身之祸。——清·刘鹗《老残游记》第十一回。
Grammar: Thường sử dụng trong các tình huống miêu tả thái độ vừa tôn trọng vừa dè dặt đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Example: 虽然他对老师很尊敬,但内心却敬而远之。
Example pinyin: suī rán tā duì lǎo shī hěn zūn jìng , dàn nèi xīn què jìng ér yuǎn zhī 。
Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy rất tôn trọng thầy giáo, nhưng trong lòng lại giữ khoảng cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôn trọng nhưng giữ khoảng cách (cẩn thận tránh xa).
Nghĩa phụ
English
To respect but keep a distance (carefully avoid).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表面上表示尊敬,实际上不愿接近。也用作不愿接近某人的讽刺话。[出处]《论语·雍也》“务民之义,敬鬼神而远之。”[例]若遇此等人,~,以免杀身之祸。——清·刘鹗《老残游记》第十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế