Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散发
Pinyin: sàn fā
Meanings: Phát tán, lan tỏa (mùi hương, nhiệt độ, tài liệu...)., To disperse, spread (fragrance, heat, materials, etc.)., ①分散发出。[例]散发调查表。*②释放出某种东西。[例]散发一股臭气。*③披散着头发,指解冠隐居。[例]散发绝世。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 发
Chinese meaning: ①分散发出。[例]散发调查表。*②释放出某种东西。[例]散发一股臭气。*③披散着头发,指解冠隐居。[例]散发绝世。
Grammar: Động từ này thường mô tả quá trình phát tán hoặc lan rộng của một thứ gì đó.
Example: 这朵花散发出迷人的香气。
Example pinyin: zhè duǒ huā sàn fā chū mí rén de xiāng qì 。
Tiếng Việt: Bông hoa này tỏa ra mùi hương quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát tán, lan tỏa (mùi hương, nhiệt độ, tài liệu...).
Nghĩa phụ
English
To disperse, spread (fragrance, heat, materials, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分散发出。散发调查表
释放出某种东西。散发一股臭气
披散着头发,指解冠隐居。散发绝世
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!