Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放肆

Pinyin: fàng sì

Meanings: Phóng túng, quá trớn, không kiềm chế., Reckless, unrestrained, or going too far.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 21

Radicals: 攵, 方, 聿, 镸

Grammar: Dùng để phê phán hành vi thiếu kiểm soát.

Example: 他说话太放肆了。

Example pinyin: tā shuō huà tài fàng sì le 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện quá trớn.

放肆
fàng sì
HSK 7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phóng túng, quá trớn, không kiềm chế.

Reckless, unrestrained, or going too far.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...