Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教科书
Pinyin: jiào kē shū
Meanings: Sách giáo khoa, Textbook
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 孝, 攵, 斗, 禾, 书
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chuyên biệt cho sách học tập chính quy.
Example: 学生需要购买新教科书。
Example pinyin: xué shēng xū yào gòu mǎi xīn jiào kē shū 。
Tiếng Việt: Học sinh cần mua sách giáo khoa mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách giáo khoa
Nghĩa phụ
English
Textbook
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế