Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敬爱
Pinyin: jìng ài
Meanings: Kính yêu, To love and respect, ①尊敬热爱。[例]敬爱的老师。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 攵, 苟, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①尊敬热爱。[例]敬爱的老师。
Example: 我们都很敬爱这位老师。
Example pinyin: wǒ men dōu hěn jìng ài zhè wèi lǎo shī 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đều rất kính yêu thầy giáo này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính yêu
Nghĩa phụ
English
To love and respect
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊敬热爱。敬爱的老师
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!