Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放映

Pinyin: fàng yìng

Meanings: Chiếu phim, trình chiếu., To screen a movie or show., ①利用强光把图片或影片上的形像投影到某一平面上。[例]放映电影。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 攵, 方, 央, 日

Chinese meaning: ①利用强光把图片或影片上的形像投影到某一平面上。[例]放映电影。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh phim ảnh hoặc trình chiếu đa phương tiện.

Example: 电影院今晚放映新电影。

Example pinyin: diàn yǐng yuàn jīn wǎn fàng yìng xīn diàn yǐng 。

Tiếng Việt: Rạp chiếu phim tối nay trình chiếu bộ phim mới.

放映
fàng yìng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếu phim, trình chiếu.

To screen a movie or show.

利用强光把图片或影片上的形像投影到某一平面上。放映电影

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...