Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放过
Pinyin: fàng guò
Meanings: Bỏ qua, tha thứ, không truy cứu., To let go, forgive, or not pursue.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 攵, 方, 寸, 辶
Grammar: Thường mang sắc thái tha thứ hoặc bỏ lỡ cơ hội.
Example: 这次我放过你,下次不要再犯了。
Example pinyin: zhè cì wǒ fàng guò nǐ , xià cì bú yào zài fàn le 。
Tiếng Việt: Lần này tôi bỏ qua cho bạn, lần sau đừng tái phạm nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ qua, tha thứ, không truy cứu.
Nghĩa phụ
English
To let go, forgive, or not pursue.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!