Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教养

Pinyin: jiào yǎng

Meanings: Sự giáo dục và nuôi dưỡng; cách cư xử văn minh., Education and upbringing; civilized behavior., ①教育培养。[例]教养子女。*②指一般文化、道德修养。[例]他是一个有教养的人。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 孝, 攵, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①教育培养。[例]教养子女。*②指一般文化、道德修养。[例]他是一个有教养的人。

Example: 他很有教养。

Example pinyin: tā hěn yǒu jiào yǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất có giáo dục.

教养
jiào yǎng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự giáo dục và nuôi dưỡng; cách cư xử văn minh.

Education and upbringing; civilized behavior.

教育培养。教养子女

指一般文化、道德修养。他是一个有教养的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...