Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敢情
Pinyin: gǎn qing
Meanings: Hoá ra là, thì ra là (dùng để biểu lộ sự hiểu ra vấn đề nào đó)., So that’s how it is; no wonder.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thán từ
Stroke count: 22
Radicals: 乛, 攵, 耳, 忄, 青
Grammar: Thường đứng đầu câu hoặc độc lập, dùng trong văn nói mang tính cảm thán.
Example: 敢情你早就知道了!
Example pinyin: gǎn qíng nǐ zǎo jiù zhī dào le !
Tiếng Việt: Hoá ra bạn đã biết từ lâu rồi!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoá ra là, thì ra là (dùng để biểu lộ sự hiểu ra vấn đề nào đó).
Nghĩa phụ
English
So that’s how it is; no wonder.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!