Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散布
Pinyin: sàn bù
Meanings: Rải rác, phát tán (thường là tin tức, thông tin, hoặc vật thể nào đó)., To spread or disseminate (often information, news, or objects)., ①分散到各处。[例]种子随风散布到一片很大的地区。*②分散传布。[例]敌人在我们的队伍中散布流言。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①分散到各处。[例]种子随风散布到一片很大的地区。*②分散传布。[例]敌人在我们的队伍中散布流言。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa bằng danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau.
Example: 谣言在网络上迅速散布开来。
Example pinyin: yáo yán zài wǎng luò shàng xùn sù sàn bù kāi lái 。
Tiếng Việt: Tin đồn lan truyền nhanh chóng trên mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rải rác, phát tán (thường là tin tức, thông tin, hoặc vật thể nào đó).
Nghĩa phụ
English
To spread or disseminate (often information, news, or objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分散到各处。种子随风散布到一片很大的地区
分散传布。敌人在我们的队伍中散布流言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!