Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擅长
Pinyin: shàn cháng
Meanings: Giỏi, thành thạo trong một lĩnh vực nào đó., To be skilled or proficient in a certain area., ①独具某种特长。[例]擅长烹饪。[例]我把这心思去跟一位擅长丹青的同志商量,求她画。——《茶花赋》。*②善于。[例]擅长于演说。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亶, 扌, 长
Chinese meaning: ①独具某种特长。[例]擅长烹饪。[例]我把这心思去跟一位擅长丹青的同志商量,求她画。——《茶花赋》。*②善于。[例]擅长于演说。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc động từ chỉ kỹ năng.
Example: 她擅长绘画。
Example pinyin: tā shàn cháng huì huà 。
Tiếng Việt: Cô ấy giỏi vẽ tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏi, thành thạo trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
To be skilled or proficient in a certain area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独具某种特长。擅长烹饪。我把这心思去跟一位擅长丹青的同志商量,求她画。——《茶花赋》
善于。擅长于演说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!