Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 效力
Pinyin: xiào lì
Meanings: Phục vụ, làm việc cho một tổ chức hay cá nhân, To serve or work for an organization or individual.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 交, 攵, 丿, 𠃌
Example: 他在这家公司效力多年。
Example pinyin: tā zài zhè jiā gōng sī xiào lì duō nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm việc cho công ty này nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục vụ, làm việc cho một tổ chức hay cá nhân
Nghĩa phụ
English
To serve or work for an organization or individual.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!