Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 效力
Pinyin: xiàolì
Meanings: Hiệu lực, tác dụng; phục vụ, cống hiến., Effectiveness, efficacy; to serve or contribute., ①约束力。[例]有同等效力。*②效果。[例]有治病的效力。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 交, 攵, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①约束力。[例]有同等效力。*②效果。[例]有治病的效力。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 他为国家效力多年。
Example pinyin: tā wèi guó jiā xiào lì duō nián 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã phục vụ đất nước nhiều năm.

📷 Cận cảnh một người đàn ông có ngón tay chéo
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu lực, tác dụng; phục vụ, cống hiến.
Nghĩa phụ
English
Effectiveness, efficacy; to serve or contribute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
约束力。有同等效力
效果。有治病的效力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
