Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人工智能
Pinyin: rén gōng zhì néng
Meanings: Trí tuệ nhân tạo, Artificial intelligence (AI)
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 人, 工, 日, 知, 䏍
Grammar: Danh từ ghép phức tạp, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học kỹ thuật.
Example: 人工智能正在改变我们的生活。
Example pinyin: rén gōng zhì néng zhèng zài gǎi biàn wǒ men de shēng huó 。
Tiếng Việt: Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cuộc sống của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trí tuệ nhân tạo
Nghĩa phụ
English
Artificial intelligence (AI)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế