Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人事

Pinyin: rén shì

Meanings: Công việc liên quan đến quản lý nhân sự hoặc việc đời thường của con người., Personnel management or daily affairs of human life., ①指人世间的事。[例]人事沧桑。[例]人事不可量。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②关于工作人员的录用、培养、调配、奖惩等工作。[例]人事调动。*③人的意识的对象。[例]不省人事。*④人力能做到的事。[例]尽人事。*⑤馈赠的礼物。[例]送人事。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 事

Chinese meaning: ①指人世间的事。[例]人事沧桑。[例]人事不可量。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②关于工作人员的录用、培养、调配、奖惩等工作。[例]人事调动。*③人的意识的对象。[例]不省人事。*④人力能做到的事。[例]尽人事。*⑤馈赠的礼物。[例]送人事。

Grammar: Có thể chỉ lĩnh vực nhân sự hoặc các vấn đề đời sống con người.

Example: 公司人事部门负责招聘员工。

Example pinyin: gōng sī rén shì bù mén fù zé zhāo pìn yuán gōng 。

Tiếng Việt: Phòng nhân sự của công ty phụ trách tuyển dụng nhân viên.

人事
rén shì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc liên quan đến quản lý nhân sự hoặc việc đời thường của con người.

Personnel management or daily affairs of human life.

指人世间的事。人事沧桑。人事不可量。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

关于工作人员的录用、培养、调配、奖惩等工作。人事调动

人的意识的对象。不省人事

人力能做到的事。尽人事

馈赠的礼物。送人事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...