Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人行道

Pinyin: rén xíng dào

Meanings: Lối đi bộ dành cho người đi bộ, Sidewalk, pedestrian walkway.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 人, 亍, 彳, 辶, 首

Grammar: Danh từ cố định, hiếm khi thay đổi hình thức.

Example: 请走人行道。

Example pinyin: qǐng zǒu rén xíng dào 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đi trên lối đi bộ.

人行道
rén xíng dào
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lối đi bộ dành cho người đi bộ

Sidewalk, pedestrian walkway.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...