Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 介于
Pinyin: jiè yú
Meanings: Nằm giữa, ở khoảng giữa hai thứ, vị trí hoặc phạm vi., Between, lies within a range or position between two things., ①发生或处于两事之间。[例]介于一条河两岸的巴黎。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: giới từ
Stroke count: 7
Radicals: 丨, 丿, 人, 于
Chinese meaning: ①发生或处于两事之间。[例]介于一条河两岸的巴黎。
Grammar: Là giới từ, đứng trước hai đối tượng được so sánh hoặc xác định phạm vi.
Example: 他的成绩介于80分到90分之间。
Example pinyin: tā de chéng jì jiè yú 8 0 fēn dào 9 0 fēn zhī jiān 。
Tiếng Việt: Điểm số của anh ấy nằm giữa 80 và 90 điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm giữa, ở khoảng giữa hai thứ, vị trí hoặc phạm vi.
Nghĩa phụ
English
Between, lies within a range or position between two things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发生或处于两事之间。介于一条河两岸的巴黎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!