Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲近

Pinyin: qīn jìn

Meanings: Thân thiết, gần gũi., Intimate, close., ①信任接近。[例]兄弟亲近。——《汉书·李广苏建传》。[例]不是我十分亲近的朋友。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 朩, 立, 斤, 辶

Chinese meaning: ①信任接近。[例]兄弟亲近。——《汉书·李广苏建传》。[例]不是我十分亲近的朋友。

Grammar: Có thể dùng như động từ (tiếp cận thân thiết) hoặc tính từ (thân thiết, gần gũi).

Example: 孩子们很喜欢亲近大自然。

Example pinyin: hái zi men hěn xǐ huan qīn jìn dà zì rán 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ rất thích gần gũi với thiên nhiên.

亲近
qīn jìn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân thiết, gần gũi.

Intimate, close.

信任接近。兄弟亲近。——《汉书·李广苏建传》。不是我十分亲近的朋友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...