Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人均

Pinyin: rén jūn

Meanings: Bình quân đầu người, Per capita, ①每人平均。[例]去年全村分配人均二百三十九元。*②按每人平均计算的。[例]人均分配。[例]人均收入。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 人, 匀, 土

Chinese meaning: ①每人平均。[例]去年全村分配人均二百三十九元。*②按每人平均计算的。[例]人均分配。[例]人均收入。

Grammar: Từ này thường đứng trước danh từ để biểu thị mức trung bình cho mỗi người, ví dụ: 人均收入 (thu nhập bình quân đầu người).

Example: 这个国家的人均收入很高。

Example pinyin: zhè ge guó jiā de rén jūn shōu rù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Thu nhập bình quân đầu người của quốc gia này rất cao.

人均
rén jūn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình quân đầu người

Per capita

每人平均。去年全村分配人均二百三十九元

按每人平均计算的。人均分配。人均收入

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人均 (rén jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung