Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲身
Pinyin: qīn shēn
Meanings: Tự mình trải nghiệm, trực tiếp tham gia., Personally experienced, directly participated., ①自身。[例]亲身经历。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 朩, 立, 身
Chinese meaning: ①自身。[例]亲身经历。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc trạng từ, nhấn mạnh sự tham gia trực tiếp.
Example: 他亲身经历了那场灾难。
Example pinyin: tā qīn shēn jīng lì le nà chǎng zāi nàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tự mình trải qua thảm họa đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình trải nghiệm, trực tiếp tham gia.
Nghĩa phụ
English
Personally experienced, directly participated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自身。亲身经历
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!