Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 免除
Pinyin: miǎn chú
Meanings: Loại bỏ, miễn trừ, không còn phải chịu trách nhiệm về điều gì đó., To exempt, to relieve someone from responsibility or obligation., ①免去职务。[例]免除他的部长职务。*②防止发生或生效。[例]免除官僚主义。*③免掉(某种责任或义务);免受法律的制裁或责任的约束。[例]免除一个人的兵役。[例]免除继续纳税。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 𠂊, 余, 阝
Chinese meaning: ①免去职务。[例]免除他的部长职务。*②防止发生或生效。[例]免除官僚主义。*③免掉(某种责任或义务);免受法律的制裁或责任的约束。[例]免除一个人的兵役。[例]免除继续纳税。
Example: 学校决定免除贫困学生的学费。
Example pinyin: xué xiào jué dìng miǎn chú pín kùn xué shēng de xué fèi 。
Tiếng Việt: Trường học quyết định miễn trừ học phí cho sinh viên nghèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, miễn trừ, không còn phải chịu trách nhiệm về điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To exempt, to relieve someone from responsibility or obligation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
免去职务。免除他的部长职务
防止发生或生效。免除官僚主义
免掉(某种责任或义务);免受法律的制裁或责任的约束。免除一个人的兵役。免除继续纳税
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!